Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước hụt
- Miss one's footing
=Cậu ta bước hụt và ngã+He missed his footing and fell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bước hụt
- miss one's footing, trip, make false step|= cậu ta bước hụt và ngã he missed his footing and fell
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi công ngồi
-
bài đả kích
-
bài đặc biệt
-
bãi đằm
-
bài đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước hụt
* Từ tham khảo/words other:
- bãi công ngồi
- bài đả kích
- bài đặc biệt
- bãi đằm
- bài đàn