Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãi đái
* đtừ|- to pee oneself; to urinate/piss by accident
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ủy mị sướt mướt
-
chuyển vần
-
chuyển vận
-
chuyện vãn
-
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãi đái
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ủy mị sướt mướt
- chuyển vần
- chuyển vận
- chuyện vãn
- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng