Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vácxin
- vaccine|= vácxin ngừa bệnh viêm não nhật bản japanese encephalitis vaccine|= thị trường chưa có loại vácxin này this vaccine is not yet (available) on the market
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt lõm
-
mắt lợn
-
mặt lồn
-
mát lòng
-
mất lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vácxin
* Từ tham khảo/words other:
- mặt lõm
- mắt lợn
- mặt lồn
- mát lòng
- mất lòng