Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch trần
* verb
- to expose, to uncover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vạch trần
- to disclose; to expose; to lay bare|= vạch trần thói đạo đức giả của gã hàng xóm to lay bare one's neighbour's hypocrisy
* Từ tham khảo/words other:
-
có bạc
-
có bậc
-
cờ bạc
-
cờ bạc bịp
-
cỏ bạc đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch trần
* Từ tham khảo/words other:
- có bạc
- có bậc
- cờ bạc
- cờ bạc bịp
- cỏ bạc đầu