Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch chỗ sai trái
* nđtừ|- expostulate
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo thị lực
-
phép đo thời gian
-
phép đo tĩnh điện
-
phép đo tốc độ góc
-
phép đo tỷ trọng chất nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch chỗ sai trái
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo thị lực
- phép đo thời gian
- phép đo tĩnh điện
- phép đo tốc độ góc
- phép đo tỷ trọng chất nước