Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phì nhiêu
* adj
- rich, fat, fertile
=đất đai phì nhiêu+rich land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phì nhiêu
* ttừ|- rich, fat, fertile, fecund|= đất đai phì nhiêu rich land
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ điểm
-
chỉ điểm non
-
chỉ điểm tay chân
-
chỉ định
-
chỉ định ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phì nhiêu
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ điểm
- chỉ điểm non
- chỉ điểm tay chân
- chỉ định
- chỉ định ai