Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uy hiếp tinh thần
* dtừ|- threaten morale
* Từ tham khảo/words other:
-
lúa mười
-
lúa muộn
-
lúa nam ninh
-
lúa nếp
-
lúa ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uy hiếp tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- lúa mười
- lúa muộn
- lúa nam ninh
- lúa nếp
- lúa ngô