Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông trời
- god; heaven, the creator|= có một vài bác sĩ tự xem mình như ông trời some doctors play god|= nó cứ tưởng nó là ông trời! he thinks he's god!
* Từ tham khảo/words other:
-
khách bộ hành
-
khách dân
-
khách đi tàu
-
khách đi xe thuê
-
khách điạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông trời
* Từ tham khảo/words other:
- khách bộ hành
- khách dân
- khách đi tàu
- khách đi xe thuê
- khách điạ