Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướt ướt
* trtừ|- somewhat wet
* Từ tham khảo/words other:
-
không tôi thấu
-
không tởm
-
không tóm tắt
-
không tôn giáo
-
không tổn hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướt ướt
* Từ tham khảo/words other:
- không tôi thấu
- không tởm
- không tóm tắt
- không tôn giáo
- không tổn hại