Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống như hũ chìm
- to drink like a fish; to drink like nobody's business; to be a hard/heavy drinker
* Từ tham khảo/words other:
-
kỷ luật sắt
-
kỷ luật tự giác
-
kỷ luật tự quản
-
ký lục
-
ký lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống như hũ chìm
* Từ tham khảo/words other:
- kỷ luật sắt
- kỷ luật tự giác
- kỷ luật tự quản
- ký lục
- ký lực