Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uốn ván
- tetanus|= anh chích ngừa uốn ván chưa? have you been injected against tetanus?|= dpt : vácxin phối hợp phòng ngừa bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván dpt : combined vaccine against diphtheria, pertussis and tetanus
* Từ tham khảo/words other:
-
sống sót trong vụ đắm tàu
-
sống sung sướng
-
sống sung túc
-
sống sượng
-
sóng sượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uốn ván
* Từ tham khảo/words other:
- sống sót trong vụ đắm tàu
- sống sung sướng
- sống sung túc
- sống sượng
- sóng sượt