Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ườn
* dtừ|- outstretched, out spread; cause (something) to bulge, to raise; to jut, to swell out, to stick out a part of body; to draw oneself up (by puffing the chest out)
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nội
-
khoa nội tạng
-
khoa nội tiết
-
khoá nòng
-
khoa núi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ườn
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nội
- khoa nội tạng
- khoa nội tiết
- khoá nòng
- khoa núi lửa