từ điển tin học | - computer dictionary|= từ điển này có hơn 7500 thuật ngữ - nhiều thuật ngữ hơn hầu hết các từ điển tin học đang có mặt trên thị trường this dictionary contains over 7,500 terms - more terms than most computer dictionaries on the market |
* Từ tham khảo/words other:
- họ cẩm chướng
- họ cánh bướm
- hổ cáp
- hố cát
- hồ chăng lưới bẫy