từ điển tin học | - computer dictionary|= từ điển này có hơn 7500 thuật ngữ - nhiều thuật ngữ hơn hầu hết các từ điển tin học đang có mặt trên thị trường this dictionary contains over 7,500 terms - more terms than most computer dictionaries on the market |
* Từ tham khảo/words other:
- cười nhoẻn
- cười như đười ươi
- cười như nắc nẻ
- cười như pháo ran
- cười nịnh