từ điển tin học | - computer dictionary|= từ điển này có hơn 7500 thuật ngữ - nhiều thuật ngữ hơn hầu hết các từ điển tin học đang có mặt trên thị trường this dictionary contains over 7,500 terms - more terms than most computer dictionaries on the market |
* Từ tham khảo/words other:
- người hỗn xược
- người hợp nhất
- người hợp tác
- người hợp tác với kẻ xâm chiếm
- người hợp thành đoàn thể