Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối đa
* adj
- maximum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tối đa
- maximum|= tốc độ tối đa top/maximum speed|= đi quá tốc độ tối đa cho phép to break/exceed the speed limit
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng trướng bụng
-
chung tú
-
chứng từ
-
chứng từ bán
-
chứng từ bảo hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối đa
* Từ tham khảo/words other:
- chứng trướng bụng
- chung tú
- chứng từ
- chứng từ bán
- chứng từ bảo hiểm