Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng lương
- to give somebody an advance on his/her salary
* Từ tham khảo/words other:
-
phốt phát
-
phốt pho
-
phớt qua
-
phọt ra
-
phọt ra nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng lương
* Từ tham khảo/words other:
- phốt phát
- phốt pho
- phớt qua
- phọt ra
- phọt ra nước