Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảnh thơi
* adj
- unoccupied, leisurely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảnh thơi
* ttừ|- unoccupied, leisurely; free, at the liberty, at large, at ease
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị đánh bại
-
chưa bị đánh đòn
-
chưa bị dập tắt
-
chưa bị dẹp
-
chưa bị hành hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảnh thơi
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị đánh bại
- chưa bị đánh đòn
- chưa bị dập tắt
- chưa bị dẹp
- chưa bị hành hình