Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng cấp
* dtừ|- advance money, subsidize
* Từ tham khảo/words other:
-
lại thêm nữa là
-
lái theo chiều gió
-
lái theo gần đúng chiều gió
-
lại thôi
-
lái thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng cấp
* Từ tham khảo/words other:
- lại thêm nữa là
- lái theo chiều gió
- lái theo gần đúng chiều gió
- lại thôi
- lái thử