Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng không
- (văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồng không
- (văn_chương,cũ) solitary room (of a widow or a single young girl)
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bây
-
bãi bay ở biển
-
bãi bẫy thú
-
bãi bể
-
bãi bện dây thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng không
* Từ tham khảo/words other:
- bài bây
- bãi bay ở biển
- bãi bẫy thú
- bãi bể
- bãi bện dây thừng