Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứ hự
- a vague answer, answer vaguely
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo sóng
-
cái đo sức nghe
-
cái đó trội hơn tất cả
-
cái đo từ khuynh
-
cái đo từ thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứ hự
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo sóng
- cái đo sức nghe
- cái đó trội hơn tất cả
- cái đo từ khuynh
- cái đo từ thiên