Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt diệt
- annihilate, exterminate, wipe out
* Từ tham khảo/words other:
-
hình dấu riêng của gia đình
-
hình đenta
-
hình đĩa
-
hình dịch
-
hình đối xứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt diệt
* Từ tham khảo/words other:
- hình dấu riêng của gia đình
- hình đenta
- hình đĩa
- hình dịch
- hình đối xứng