Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
u
* noun
- mum, mom tumour
* adj
- bumpy, swollen
* verb
- to swell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
u
- mum; mom; excrescence; protuberance; growth; to inflame; to swell
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến về
-
chuyển về
-
chuyển vế
-
chuyển về giữ thế thủ
-
chuyển về hậu cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
u
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến về
- chuyển về
- chuyển vế
- chuyển về giữ thế thủ
- chuyển về hậu cảnh