Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ trọng
* noun
-density
-proportion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỷ trọng
* dtừ|- density
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vặt
-
chuyến về
-
chuyển về
-
chuyển vế
-
chuyển về giữ thế thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vặt
- chuyến về
- chuyển về
- chuyển vế
- chuyển về giữ thế thủ