tuyệt vọng | * adj - hopeless, desperate * verb - to despair of |
tuyệt vọng | - to give up hope; to despair|= làm cho ai tuyệt vọng to drive/reduce somebody to despair|- hopeless; desperate|= ông thấy tình hình thế nào? - coi bộ tuyệt vọng rồi đấy! how does the situation seem/appear to you? - it seems hopeless!|= tình hình đâu phải là tuyệt vọng, mà đúng ra là khó xử the situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên nghề dỡ nhà cũ
- chuyện nghề nghiệp
- chuyên nghiệp
- chuyện ngớ ngẩn dại dột
- chuyện ngồi lê đôi mách