Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt mù
- very far; far and wide; far away
* Từ tham khảo/words other:
-
người ấn buôn bán ở ấn độ
-
người ăn cắp vặt
-
người ăn chạc
-
người ăn chay
-
người ăn chay triệt để
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt mù
* Từ tham khảo/words other:
- người ấn buôn bán ở ấn độ
- người ăn cắp vặt
- người ăn chạc
- người ăn chay
- người ăn chay triệt để