tôn trọng | * verb - to respect |
tôn trọng | - to abide by something; to observe; to respect|= tôn trọng pháp luật to observe/respect the law; to abide by the law|= tôn trọng nhân quyền/quyền công dân to observe human rights/civil rights; to respect human rights/civil rights; to have respect for human rights/civil rights |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng vẹo xương sống
- chứng viêm chảy
- chứng viêm lợi
- chứng viêm mắt
- chủng viện