Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến phòng ngự
- line of defense; defense line
* Từ tham khảo/words other:
-
núc ních
-
nức nở
-
nực nội
-
nức tiếng
-
nui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến phòng ngự
* Từ tham khảo/words other:
- núc ních
- nức nở
- nực nội
- nức tiếng
- nui