Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răn bảo
- Admonish, advise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răn bảo
- xem răn|- admonish, advise
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách phi liên kết
-
chính sách phong toả
-
chính sách phục thù
-
chính sách quốc phòng
-
chính sách quỷ quyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răn bảo
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách phi liên kết
- chính sách phong toả
- chính sách phục thù
- chính sách quốc phòng
- chính sách quỷ quyệt