Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách quốc phòng
- (national) defence policy
* Từ tham khảo/words other:
-
nghị viên phụ trách tổ chức
-
nghĩ vớ vẫn
-
nghĩ xa
-
nghỉ xả hơi
-
nghĩ xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- nghị viên phụ trách tổ chức
- nghĩ vớ vẫn
- nghĩ xa
- nghỉ xả hơi
- nghĩ xấu