Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến giáp
- thyroid gland|= đây là bệnh do thiếu i ốt, khiến cho tuyến giáp nở to ra this condition, caused by an iodine deficiency, causes enlargement of the thyroid gland
* Từ tham khảo/words other:
-
óng
-
ỏng
-
ông
-
ống
-
ổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến giáp
* Từ tham khảo/words other:
- óng
- ỏng
- ông
- ống
- ổng