Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua trữ
- to buy something for later use
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi chơi ngắn
-
cuộc đi chơi rong
-
cuộc đi chơi tập thể
-
cuộc đi chơi tập thể cuộc đi tham quan
-
cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua trữ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi chơi ngắn
- cuộc đi chơi rong
- cuộc đi chơi tập thể
- cuộc đi chơi tập thể cuộc đi tham quan
- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời