Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến chiến đấu
- line of combat (trenches and fortified works)
* Từ tham khảo/words other:
-
định đề
-
đinh đế giày
-
đỉnh điểm
-
định điểm
-
dinh điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- định đề
- đinh đế giày
- đỉnh điểm
- định điểm
- dinh điền