Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc ẩm
- For a single drinker (of teapot)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc ẩm
- to drink alone
* Từ tham khảo/words other:
-
biến số
-
biển số
-
biến số ảo
-
biến số phụ thuộc
-
biến số thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- biến số
- biển số
- biến số ảo
- biến số phụ thuộc
- biến số thực