Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tửu giới
- (buddhist) commandment against drinking
* Từ tham khảo/words other:
-
hầu như không cuống
-
hầu như là
-
hầu như thẳng đứng
-
hầu non
-
hậu phẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tửu giới
* Từ tham khảo/words other:
- hầu như không cuống
- hầu như là
- hầu như thẳng đứng
- hầu non
- hậu phẫu