Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hối phiếu
- Bill of exchange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hối phiếu
- bill of exchange; draft|= ký phát hối phiếu to draw a bill of exchange/draft|= chiết khấu hối phiếu to discount a bill of exchange/draft
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc dây cằm
-
buộc dây chân vào
-
buộc dây thòng lọng
-
bước đều
-
bước đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hối phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- buộc dây cằm
- buộc dây chân vào
- buộc dây thòng lọng
- bước đều
- bước đi