Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước đi
- Stage in the evolution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bước đi
- step; stage; stride|= một bước đi đúng hướng a step in the right direction|= vạch ra đường lối và bước đi thích hợp của cách mạng to map out the right line and various adequate steps of the revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi công
-
bài công kích kịch liệt
-
bãi công ngồi
-
bài đả kích
-
bài đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước đi
* Từ tham khảo/words other:
- bãi công
- bài công kích kịch liệt
- bãi công ngồi
- bài đả kích
- bài đặc biệt