Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụt lại đằng sau
* nđtừ|- draggle|* thngữ|- to tail away (off), to hang behind
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng phủ đất
-
cây trồng từ hạt
-
cây trồng xen kẽ
-
cây trúc
-
cây trúc đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụt lại đằng sau
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng phủ đất
- cây trồng từ hạt
- cây trồng xen kẽ
- cây trúc
- cây trúc đào