Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương tự
- similar|= hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau these two books are similar in content|= tôi thèm quả gì đó tương tự như quả cam i'm dying for some fruit similar to the orange
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phong lịch sự
-
tác phong lịch sự đối với phụ nữ
-
tác phong lúc nói chuyện
-
tác phong nhã nhặn
-
tác phong qua liêu giấy tờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương tự
* Từ tham khảo/words other:
- tác phong lịch sự
- tác phong lịch sự đối với phụ nữ
- tác phong lúc nói chuyện
- tác phong nhã nhặn
- tác phong qua liêu giấy tờ