Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương truyền
- legend has it that...|= tương truyền có một nàng công chúa chưa chồng đi bè gỗ đến đây và cho xây một ngôi chùa làm nơi ẩn dật legend has it that an unmarried princess came here on a wooden raft and had a pagoda built as a hermitage
* Từ tham khảo/words other:
-
vải sọc
-
vải sọc nhăn
-
vải sồi
-
vải sợi pha lanh
-
vải sợi pha tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương truyền
* Từ tham khảo/words other:
- vải sọc
- vải sọc nhăn
- vải sồi
- vải sợi pha lanh
- vải sợi pha tơ