Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương lai
* noun
- future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tương lai
- prospective; future|= trong tương lai gần/xa in the near/distant future|= quá khứ không thể thay đổi cái có thể thay đổi được là tương lai we cannot change the past what we can change is the future
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện trai gái
-
chuyện trẻ con
-
chuyên trị
-
chuyện trò
-
chuyện trò huyên thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương lai
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện trai gái
- chuyện trẻ con
- chuyên trị
- chuyện trò
- chuyện trò huyên thiên