Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương kế tựu kế
- turn the tables (on person); use the tactics of the enemy to fight the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
ngõ hầu
-
ngõ hẻm
-
ngộ hiểm
-
ngộ hội
-
ngô khoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương kế tựu kế
* Từ tham khảo/words other:
- ngõ hầu
- ngõ hẻm
- ngộ hiểm
- ngộ hội
- ngô khoai