tưởng | * verb - to think |
tưởng | - to believe; to think|= anh tưởng anh là người duy nhất biết sự thật ư? do you think you have a monopoly of the truth?|= đừng tưởng tôi đến đây là để ngồi đợi anh! don't think i'm just going to sit and wait for you!|- to take... for|= bà tưởng tôi là chàng ngốc ư? do you take me for an idiot?|= hắn làm cho người ta tưởng hắn là bác sĩ he pretended he was a doctor |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện trò vui vẻ
- chuyến trước
- chuyển trường
- chuyên tu
- chuyển tự