Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươm tướp
- torn, rent, unravelled
* Từ tham khảo/words other:
-
lập lờ đánh lận con đen
-
lập lờ hai mặt
-
lấp lỗ hổng
-
lắp lò xo giảm xóc
-
lấp loáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươm tướp
* Từ tham khảo/words other:
- lập lờ đánh lận con đen
- lập lờ hai mặt
- lấp lỗ hổng
- lắp lò xo giảm xóc
- lấp loáng