Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tước quyền bầu cử
* dtừ|- disfranchisement|* ngđtừ|- disenfranchise
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ hay bắt nạt
-
kẻ hay bép xép
-
kẻ hay bợ đỡ
-
kẻ hay bôi xấu
-
kẻ hay đi tha thẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tước quyền bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ hay bắt nạt
- kẻ hay bép xép
- kẻ hay bợ đỡ
- kẻ hay bôi xấu
- kẻ hay đi tha thẩn