đột ngột | - Suddenly, unexpectedly, out of the blue =Tin đến đột ngột+The news came unexpectedly =Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột+His change of mind came out of the blue |
đột ngột | - suddenly; unexpected|= tin đến đột ngột the news came unexpectedly|= anh ta đột ngột đổi ý his change of mind came out of the blue |
* Từ tham khảo/words other:
- biết suy nghĩ
- biết suy xét
- biệt tài
- biệt tăm
- biệt tăm biệt tích