Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi xách
- handbag|= túi xách bằng da rắn a snakeskin bag|= có chỗ nào an toàn để cất cái túi xách của tôi không? is there anywhere safe to keep my handbag?
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi hàng ngày
-
lãi hàng tháng
-
lại hiện ra
-
lại hiện rõ
-
lai hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi xách
* Từ tham khảo/words other:
- lãi hàng ngày
- lãi hàng tháng
- lại hiện ra
- lại hiện rõ
- lai hoàn