Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi tiền
- pocket; pocketbook; purse; * nghĩa bóng financial resources|= giá cả phù hợp với mọi túi tiền prices to suit every pocket/to fit every pocketbook
* Từ tham khảo/words other:
-
choáng mắt
-
choáng người
-
choáng óc
-
choáng tai
-
choáng váng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi tiền
* Từ tham khảo/words other:
- choáng mắt
- choáng người
- choáng óc
- choáng tai
- choáng váng