Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi tàu
- (thực vật) Eryngium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mùi tàu
- (thực vật) eryngium; (bot) sage; eryngo, eryngium
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp văn bằng
-
cập vật động từ
-
cặp vợ chồng
-
cấp vốn
-
cặp xoắn tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi tàu
* Từ tham khảo/words other:
- cấp văn bằng
- cập vật động từ
- cặp vợ chồng
- cấp vốn
- cặp xoắn tóc