Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập vật động từ
- transitive verb
* Từ tham khảo/words other:
-
tập thể hóa
-
tập thể lãnh đạo
-
tập thể lưu động
-
tập thể những người cùng nghề
-
tập thể những người đóng góp cho nhà xứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập vật động từ
* Từ tham khảo/words other:
- tập thể hóa
- tập thể lãnh đạo
- tập thể lưu động
- tập thể những người cùng nghề
- tập thể những người đóng góp cho nhà xứ