Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm kia
- Day before yesterday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôm kia
- the day before yesterday
* Từ tham khảo/words other:
-
bước leo thang
-
bước liều
-
bước lỡ
-
bước lớn
-
buộc lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm kia
* Từ tham khảo/words other:
- bước leo thang
- bước liều
- bước lỡ
- bước lớn
- buộc lòng